Có 2 kết quả:
花粉过敏 huā fěn guò mǐn ㄏㄨㄚ ㄈㄣˇ ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ • 花粉過敏 huā fěn guò mǐn ㄏㄨㄚ ㄈㄣˇ ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ
huā fěn guò mǐn ㄏㄨㄚ ㄈㄣˇ ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hay fever
Bình luận 0
huā fěn guò mǐn ㄏㄨㄚ ㄈㄣˇ ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hay fever
Bình luận 0